Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperbaton




hyperbaton
[hai'pə:bətɔn]
danh từ
(ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)


/hai'pə:bətɔn/

danh từ
(ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.