|  hygienic 
  
 
 
 
 
  hygienic |  | [hai'dʒi:nik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hygienical |  |  | [hai'dʒi:nikəl] |  |  | tính từ |  |  |  | vệ sinh; hợp vệ sinh |  |  |  | hygienic conditions |  |  | những điều kiện (hợp) vệ sinh | 
 
 
  /hai'dʤi:nik/ (hygienical)  /hai'dʤi:nikəl/ 
 
  tính từ 
  vệ sinh, hợp vệ sinh 
  hygienic conditions  điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh 
 
 |  |