Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroplane




hydroplane
['haidrouplein]
danh từ
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ
xuồng máy lướt mặt nước


/'haidrouplein/

danh từ
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ
xuồng máy lướt mặt nước

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.