Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydropathy




hydropathy
[hai'drɔpəθi]
danh từ
(y học) phép chữa bệnh bằng nước


/hai'drɔpəθi/

danh từ
(y học) phép chữa bệnh bằng nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.