Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hydre


[hydre]
danh từ giống cái
(động vật học) thuỷ tức
(thần thoại học) rắn bảy đầu
(nghĩa bóng) tai hoạ dồn dập, tai ương liên hồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.