|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huê
| [huê] | | | (tiếng địa phương) flower; blossom; bloom. | | | Mua mấy bông huệ | | To buy some flowers. |
(tiếng địa phương) Flower, blossom, bloom Mua mấy bông huê To buy some flowers
|
|
|
|