Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hutch





hutch
[hʌt∫]
danh từ
chuồng thỏ
lều, chòi, quán
(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)


/hʌtʃ/

danh từ
chuồng thỏ
lều, chòi, quán
(ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hutch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.