Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hustler




hustler
['hʌslə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực


/'hʌslə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hustler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.