Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huron


[huron]
tính từ
(thuộc) dân tộc Huy-rông (Ca-na-đa)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người thô lỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.