|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hurler
| [hurler] | | nội động từ | | | tru (chó, chó sói) | | | rú, thét, gào thét (người) | | | Hurler de douleur | | rú lên vì đau đớn | | | rống lên (hát to, nói to) | | | gào, rít (gió) | | | không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) | | | hurler avec les loups | | | đi với ma mặc áo giấy | | | hurler de rire | | | cười rú lên | | ngoại động từ | | | gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...) |
|
|
|
|