Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hurler


[hurler]
nội động từ
tru (chó, chó sói)
rú, thét, gào thét (người)
Hurler de douleur
rú lên vì đau đớn
rống lên (hát to, nói to)
gào, rít (gió)
không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc)
hurler avec les loups
đi với ma mặc áo giấy
hurler de rire
cười rú lên
ngoại động từ
gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.