Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huppé


[huppé]
tính từ
có mào lông
Oiseau huppé
chim có mào lông
(thân mật) giàu sang
Le locataire le plus huppé
ngÆ°á»i thuê nhà giàu sang nhất



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.