Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humph




humph
[hʌmf]
thán từ
hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)
nội động từ
hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)


/hʌmf/

thán từ
hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)

nội động từ
hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)

Related search result for "humph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.