|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humoursomeness
humoursomeness | ['hju:məsəmnis] |  | danh từ | |  | tính hay thay đổi, tính khó chiều | |  | tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng |
/'hju:məsəmnis/
danh từ
tính hay thay đổi, tính khó chiều
tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng
|
|
|
|