Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
humor


humor
n, vt, 유머, 해학, 우스개, 기질, 일시적인 기분, 심기, 만족시키다, 비위를 맞추다, 양보하다, in good (ill) ~ 기분이 좋아(언짢아), out of ~ 기분이 나빠서, 성이나서


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.