|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humiliant
| [humiliant] | | tính từ | | | nhục nhã, làm mất thể diện | | | Traité humiliant | | hiệp ước nhục nhã | | | Un échec humiliant | | thất bại nhục nhã | | | Refus humiliant | | sự từ chối làm mất thể diện | | phản nghĩa Exaltant, glorieux, flatteur |
|
|
|
|