Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humidor




humidor
['hju:midə]
danh từ
hộp giữ độ ẩm cho xì gà
máy giữ độ ẩm của không khí


/'hju:midə/

danh từ
hộp giữ độ ẩm cho xì gà
máy giữ độ ẩm của không khí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.