|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humide
| [humide] | | tính từ | | | ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp | | | Terre humide | | đất ẩm | | | Temps humide | | thời tiết ẩm | | | l'humide élément | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nước | | | l'humide empire; les humides plaines | | | (thơ ca) biển | | | un front humide de sueur | | | trán đẫm mồ hôi | | | yeux humides | | | mắt đẫm lệ | | phản nghĩa Sec, aride | | danh từ giống đực | | | trạng thái ẩm | | | L'humide et le sec | | trạng thái ẩm và trạng thái khô |
|
|
|
|