Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humide


[humide]
tính từ
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
Terre humide
đất ẩm
Temps humide
thời tiết ẩm
l'humide élément
(từ cũ, nghĩa cũ) nước
l'humide empire; les humides plaines
(thơ ca) biển
un front humide de sueur
trán đẫm mồ hôi
yeux humides
mắt đẫm lệ
phản nghĩa Sec, aride
danh từ giống đực
trạng thái ẩm
L'humide et le sec
trạng thái ẩm và trạng thái khô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.