Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humbleness




humbleness
['hʌmblnis]
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)


/'hʌmblnis/

danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.