Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humaniste


[humaniste]
danh từ
nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học
nhà nhân văn chủ nghĩa
nhà nhân đạo chủ nghĩa
(từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ)
tính từ
nhân văn chủ nghĩa
Etudes humanistes
những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
nhân đạo chủ nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.