|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humainement
| [humainement] | | phó từ | | | về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người | | | Une chose humainement impossible | | một việc quá khả năng con người | | | nhân đạo | | | Traiter humainement les prisonniers de guerre | | đối xử nhân đạo với tù binh | | phản nghĩa Cruellement, inhumainement |
|
|
|
|