Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humain


[humain]
tính từ
xem homme
Le corps humain
cơ thể người
Le genre humain
loài người, nhân loại
Les relations humaines
những mối quan hệ giữa con người với con người
Anatomie humaine
giải phẫu người
C'est une réaction très humaine
đó là một phản ứng rất con người
nhân đạo
Geste généreux et humain
cử chỉ hào hiệp và nhân đạo
Choisir la solution la plus humaine
chọn giải pháp nhân đạo nhất
sciences humaines
khoa học nhân văn
phản nghĩa Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère
danh từ giống đực
tính người, bản chất con người
Surpasser l'humain
vượt lên trên bản chất con người
(số nhiều, (văn học)) loài người
Le monde et les humains
thế giới và loài người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.