Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hullabaloo




hullabaloo
[,hʌləbə'lu:]
danh từ
sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
to make (raise) a hullabaloo
làm rùm beng
what a hullabaloo!
thật là ồn quá!


/,hʌləbə'lu:s/

danh từ
sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
to make (raise) a hullabaloo làm rùm beng
what a hullabaloo! thật là ồn quá!

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.