|  hullabaloo 
 
 
 
 
  hullabaloo |  | [,hʌləbə'lu:] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào |  |  |  | to make (raise) a hullabaloo |  |  | làm rùm beng |  |  |  | what a hullabaloo! |  |  | thật là ồn quá! | 
 
 
  /,hʌləbə'lu:s/ 
 
  danh từ 
  sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào 
  to make (raise) a hullabaloo  làm rùm beng 
  what a hullabaloo!  thật là ồn quá! 
 
 |  |