|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huissier
| [huissier] | | danh từ giống đực | | | người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) | | | Huissier du Ministère de l'Intérieur | | người đón khách ở bộ Nội vụ | | | nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn, các viện...) | | | nhân viên chấp hành (ở toà án); (từ cũ, nghĩa cũ) mõ toà |
|
|
|
|