Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huile


[huile]
danh từ giống cái
dầu
Huile minérale
dầu mỏ
Huile végétale
dầu thực vật
Huile essentielle
tinh dầu
Huile de table
dầu ăn
Huile camphrée
dầu long não
Huile sainte
dầu thánh
Tache d'huile
vết dầu
Lampe à huile
đèn dầu
(hội hoạ) màu dầu; tranh màu dầu
(thông tục) (số nhiều) người có vai vế
Nager dans les huiles
quen thân với những người có vai vế
Il était une huile
lúc đó ông ta là người có vai vế
huile de bras; huile de coude
sức lực (dốc vào một việc gì)
il n'y a plus d'huile dans la lampe
kiệt sức mà chết
jeter de l'huile sur le feu
đổ thêm dầu vào lửa
sentir l'huile
có công phu (tác phẩm)
tache d'huile
(nghĩa bóng) vết dầu loang
verser de l'huile sur les plaies de quelqu'un
an ủi ai bằng những lời dịu ngọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.