|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hue
| [hue] | | thán từ | | | đi! | | | tắc! (tiếng thúc ngựa) | | | l'un tire à dia l'autre à hue | | | (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược | | | ông nói gà bà nói vịt | | | tirer à hue et à dia | | | (nghĩa bóng) dùng những cách trái ngược nhau |
|
|
|
|