Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huckster




huckster
['hʌkstə]
danh từ
người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
người hám lợi, người vụ lợi
động từ
cò kè mặc cả
chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)


/'hʌkstə/

danh từ
người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
người hám lợi, người vụ lợi

động từ
cò kè mặc cả
chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "huckster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.