Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howdah




howdah
['haudə]
danh từ
bành voi; ghế đặt trên lưng voi


/'haudə/

danh từ
bành voi; ghế đặt trên lưng voi

Related search result for "howdah"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.