| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hotchpotch 
 
 
 
 
  hotchpotch |  | ['hɔt∫pɔt∫] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hotchpot |  |  | ['hɔt∫pɔt] |  |  |  | như hotchpot | 
 
 
  /'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge)  /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch)  /'hɔtʃpɔtʃ/ 
  podge)  /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch)  /'hɔtʃpɔtʃ/ 
 
  danh từ 
  món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau 
  (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư) 
  mớ hỗn hợp 
 
 |  |  
		|  |  |