| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hotbed 
 
 
 
 
  hotbed |  | ['hɔtbed] |  |  | danh từ |  |  |  | luống đất bón phân tươi |  |  |  | (nghĩa bóng) ổ, lò |  |  |  | a hotbed of vice |  |  | ổ thói hư tật xấu |  |  |  | a hotbed of diseases |  |  | ổ bệnh tật |  |  |  | a hotbed of war |  |  | lò lửa chiến tranh | 
 
 
  /'hɔtbed/ 
 
  danh từ 
  luống đất bón phân tươi 
  (nghĩa bóng) ổ, lò 
  a hotbed of vice  ổ thói hư tật xấu 
  a hotbed of disease  ổ bệnh tật 
  a hotbed of war  lò lửa chiến tranh 
 
 |  |  
		|  |  |