Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hostilité


[hostilité]
danh từ giống cái
sự thù địch; sự chống đối
Acte d'hostilité
hành vi thù địch
Regarder qqn avec hostilité
nhìn ai với vẻ chống đối
phản nghĩa Amitié, bienveillance
(số nhiá»u) chiến sá»±
Les hostilités ont repris
chiến sự lại tiếp diễn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.