Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hostile




hostile
['hɔstail]
tính từ
(hostile to / towards somebody / something) căm ghét; thù địch
a hostile glance, reception
cái nhìn, sự tiếp đón hằn học
hostile forces
các lực lượng thù địch
hostile aircraft
máy bay của quân địch; máy bay địch
hostile attitude
thái độ thù địch
to be hostile to reform
chống đối sự cải tổ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch


/'hɔstail/

tính từ
thù địch
không thân thiện
chống đối

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hostile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.