| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hospice 
 
 
 
 
  hospice |  | ['hɔspis] |  |  | danh từ |  |  |  | bệnh viện dành cho người hấp hối |  |  |  | nhà cho khách đi đường có thể ở và nghỉ ngơi (nhất là nhà do một dòng tu cai quản); nhà nghỉ chân |  |  |  | nhà dành cho những người nghèo cần thức ăn và chỗ ở; nhà tế bần | 
 
 
  /'hɔspis/ 
 
  danh từ 
  nhà nghỉ chân (của khách qua đường) 
  nhà tế bần 
 
 |  |  
		|  |  |