Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hosanna


[hosanna]
danh từ giống đực
(tôn giáo) lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước...)
(tôn giáo) thánh ca ngày hội Cành (xem rameau)
(văn học) bài hát mừng; lời reo mừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.