| horridness 
 
 
 
 
  horridness |  | ['hɔridnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự kinh khủng, sự khủng khiếp |  |  |  | (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc |  |  |  | (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm | 
 
 
  /'hɔridnis/ 
 
  danh từ 
  sự kinh khủng, sự khủng khiếp 
  (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc 
  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm 
 
 |  |