Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horizontal


[horizontal]
tính từ
nằm ngang, nằm
Plan horizontal
mặt phẳng nằm ngang
Position horizontale
thế nằm
prendre la position horizontale
(thân mật) ngủ, nằm ra
phản nghĩa Vertical



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.