|  | [hə'raizn] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (the horizon) đường chân trời | 
|  |  | the sun sank below the horizon | 
|  | mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời | 
|  |  | a sailboat appeared on the horizon | 
|  | một chiếc thuyền buồm xuất hiện ở phía chân trời | 
|  |  | (nghĩa bóng) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết | 
|  |  | a businessman of narrow horizons | 
|  | một doanh nhân có tầm nhận thức hạn chế | 
|  |  | (địa lý,địa chất) tầng | 
|  |  | on the horizon | 
|  |  | (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...) | 
|  |  | there's trouble on the horizon ! | 
|  | sắp gặp rắc rối rồi đấy! |