Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horion


[horion]
danh từ giống đực
(số nhiều) cú đánh mạnh
Donner un horion
giáng một cú thật mạnh
Recevoir des horions
bị đánh mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.