|  horde 
 
 
 
 
  horde |  | [hɔ:d] |  |  | danh từ |  |  |  | bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư |  |  |  | lũ, đám |  |  |  | hordes of people |  |  | những lũ người |  |  |  | a horde of insects |  |  | đám côn trùng | 
 
 
  /hɔ:d/ 
 
  danh từ 
  bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư 
  muồm lũ, đám 
  hordes of people  những lũ người 
  a horde of insects  đám sâu 
 
 |  |