|  hoot 
  
 
 
 
 
  hoot |  | [hu:t] |  |  | danh từ |  |  |  | tiếng cú kêu |  |  |  | tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...) |  |  |  | tiếng còi (ô tô, còi hơi...) |  |  |  | don't care a hoot |  |  |  | (từ lóng) đếch cần, cóc cần |  |  |  | not worth a hoot |  |  |  | không đáng một trinh |  |  | nội động từ |  |  |  | kêu (cú) |  |  |  | la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...) |  |  |  | rúc lên (còi ô tô...) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | la hét phản đối; huýt sáo chế giễu |  |  |  | to hoot someone out (off, away) |  |  | huýt sáo (la hét) đuổi ai đi |  |  |  | to hoot someone down |  |  | huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im |  | 
 |  |  | [hoot] |  |  | saying && slang |  |  |  | laugh, laugh your head off, split a gut |  |  |  | When I said I live in Moose Jaw, he hooted. He laughed at me. | 
 
 
  /hu:t/ 
 
  danh từ 
  tiếng cú kêu 
  tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...) 
  tiếng còi (ô tô, còi hơi...) !don't care a hoot 
  (từ lóng) đếch cần, cóc cần !not worth a hoot 
  không đáng một trinh 
 
  nội động từ 
  kêu (cú) 
  la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...) 
  rúc lên (còi ô tô...) 
 
  ngoại động từ 
  la hét phản đối; huýt sáo chế giễu 
  to hoot someone out (off, away)  huýt sáo (la hét) đuổi ai đi 
  to hoot someone down  huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im 
 
  thán từ 
  (như) hoots 
 
 |  |