
hook
A hook is curved.|  | [huk] | 
|  | danh từ | 
|  |  | cái móc, cái mác | 
|  |  | bản lề cửa | 
|  |  | (từ lóng) cái neo | 
|  |  | lưỡi câu ((cũng) fish hook) | 
|  |  | lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm | 
|  |  | (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) | 
|  |  | (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) | 
|  |  | (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) | 
|  |  | mũi đất; khúc cong (của con sông) | 
|  |  | (nghĩa bóng) cạm bẫy | 
|  |  | by hook or by crook | 
|  |  | bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) | 
|  |  | to drop (pop) off the hooks | 
|  |  | (từ lóng) chết | 
|  |  | hook and eye | 
|  |  | cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) | 
|  |  | hook, line and sinker | 
|  |  | (xem) sinker | 
|  |  | on one's own hook | 
|  |  | (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình | 
|  |  | to take (sling) one's hook | 
|  |  | (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói | 
|  |  | off the hook | 
|  |  | hết gặp trở ngại | 
|  |  | (nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc | 
|  |  | câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) | 
|  |  | (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy | 
|  |  | (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) | 
|  |  | (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) | 
|  |  | (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) | 
|  | nội động từ | 
|  |  | cong lại thành hình móc | 
|  |  | (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) | 
|  |  | to hook it | 
|  |  | chuồn, tẩu, cuốn gói | 

 /huk/ 

   danh từ 

  cái móc, cái mác 

  bản lề cửa 

  (từ lóng) cái neo 

  lưỡi câu ((cũng) fish hook) 

  lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm 

  (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) 

  (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) 

  (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) 

  mũi đất; khúc cong (của con sông) 

  (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook 

  bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks 

  (từ lóng) chết !hook and eye 

  cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker 

  (xem) sinker !on one's own hook 

  (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook 

  (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói 

   ngoại động từ 

  móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc 

  câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) 

  (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy 

  (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) 

  (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) 

  (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) 

   nội động từ 

  cong lại thành hình móc 

  (
  on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it
  on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it 
 chuồn, tẩu, cuốn gói
  chuồn, tẩu, cuốn gói