|  hoodoo 
 
 
 
 
  hoodoo |  | ['hu:du:] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may |  |  |  | vật xúi, người xúi (mang lại sự không may) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho gặp rủi, làm cho không may | 
 
 
  /'hu:du:/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may 
  vật xúi, người xúi (mang lại sự không may) 
 
  ngoại động từ 
  làm cho gặp rủi, làm cho không may 
 
 |  |