Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honteux


[honteux]
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
Honteux de sa conduite
xấu hổ vì hạnh kiểm của mình
Être honteux de son ignorance
hổ thẹn vì sự ngu dốt của mình
xấu xa, nhục nhã
Fuite honteuse
sự bỏ trốn nhục nhã
(từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu
Un air honteux
vẻ ngượng nghịu
Un enfant honteux
đứa bé bẽn lẽn
artère honteuse
(giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục)
maladises honteuses
bệnh lây qua đường tình dục
parties honteuses
chỗ kín, bộ phận sinh dục
pauvre honteux
người nghèo mà giữ tiếng
phản nghĩa Fier, noble; avoué, cynique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.