![](img/dict/02C013DD.png) | [honneur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre l'honneur de quelqu'un |
| bảo vệ danh dự của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauver l'honneur de la famille |
| cứu vớt danh dự của gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une question d'honneur |
| đó là một vấn đề danh dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Place d'honneur |
| chỗ ngồi danh dự (sân vận động...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'honneur de parler |
| có vinh dự được nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être l'honneur de sa famille |
| làm rạng danh gia đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh tiết, trinh tiết (của người phụ nữ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) công danh, danh vọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (môn chơi gôn) quyền đánh trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'honneur |
| có quyền đánh trước; được đánh trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tout seigneur tout honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | địa vị nào vinh dự ấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nào của ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à vous l'honneur ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin mời đi trước! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | champ d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cour d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sân chính (trong cung điện) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cri d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) tiếng chào hoan hô (của thuỷ thủ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dame d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thị nữ, thể nữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demoiselle d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cô phù dâu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) thể nữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | derniers honneurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lễ viếng người chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'honneur de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để chào mừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'honneur de quel saint ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về vấn đề gì thế? nhân dịp gì thế? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được hoan nghênh, được ca tụng, được cảm phục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honneur à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm vinh dự cho, làm vẻ vang cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honneur à quelqu'un d'une chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tặng ai cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honneur à sa signature |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ lời cam kết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire honneur à un repas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn thật thà, không làm khách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire les honneurs de sa table |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mời khách ăn ở nhà mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faites - moi l'honneur de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin cho phép tôi được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faux honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hư vinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garçon d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người phụ rể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garde d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người luôn luôn giữ lời hứa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honneur à... ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoan hô...! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honneur de la guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vinh quang chiến thắng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lợi thế trong cuộc tranh cãi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự được rút lui trong danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honneurs funèbres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tang lễ trọng thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honneurs militaires |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) lễ bồng súng chào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ma parole d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin lấy danh dự mà cam đoan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biểu dương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parole d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời hứa danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | piquer quelqu'un d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gợi cho ai là vì danh dự mà làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | place d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ ngồi danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thể diện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour l'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ vì danh dự (không vì tiền tài hay điều gì khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prix d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần thưởng danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ranger à l'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đi sát bên cạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre les honneurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bồng súng chào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire honneur de quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoe là vì mình mà có điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se piquer d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì danh dự mà cương quyết làm để thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur l'honneur; sur mon honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin lấy danh dự mà thề |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déshonneur, discrédit, honte, infamie, opprobre; improbité, malhonnêteté. Humiliation, vexation |