Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homérique


[homérique]
tính từ
(thuộc) Ô-me; theo phong cách Ô-me
(thân mật) kì lạ
rire homérique
cÆ°á»i ha hả



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.