Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homograph




homograph
['hɔmougrɑ:f]
danh từ
(ngôn ngữ học) từ có cách viết giống hệt một từ khác, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó; từ cùng chữ (bow bow chẳng hạn)


/'hɔmougrɑ:f/

danh từ
(ngôn ngữ học) từ cùng chữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.