|  homogeneity 
 
 
 
 
  homogeneity |  | [,hɔmoudʒe'ni:iti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | homogeneousness |  |  | [,hɔmə'dʒi:njəsnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất | 
 
 
 
  (thống kê) tính thuần nhất 
  h. of set of averages (thống kê) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình 
  h. of set of variances (thống kê) tính thuần nhất của tập phương sai 
  dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên 
 
  /,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness)  /,hɔmə'dʤi:njəsnis/ 
 
  danh từ 
  tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất 
 
 |  |