Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homing




homing
['houmiη]
tính từ
về nhà, trở về nhà
đưa thư (bồ câu)


/'houmiɳ/

tính từ
về nhà, trở về nhà
đưa thư (bồ câu)

Related search result for "homing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.