|  homeward 
 
 
 
 
  homeward |  | ['houmwəd] |  |  | tính từ |  |  |  | trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước |  |  |  | homeward journey |  |  | cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc | 
 
 
  /'houmwəd/ (homewards)  /'houmwədz/ 
 
  tính từ & phó từ 
  trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước 
  homeward journey  cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc 
 
 |  |