Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homecide


/'hɔmisaid/

danh từ
kẻ giết người
hành động giết người; tội giết người
    culpable homecide tội cố ý giết người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.