Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holdfast




holdfast
['houldfɑ:st]
danh từ
cái nắm chặt; sự kẹp chặt
vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)


/'houldfɑ:st/

danh từ
cái nắm chặt; sự kẹp chặt
vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.